Lucky (one) expression spoken informal
Được dùng để thể hiện một người may mắn như thế nào khi có một thứ gì đó hoặc có thể thực hiện một điều gì đó
You're lucky! You had Hellen for a partner. - Bạn thật là may! Có Hellen làm cộng sự.
You're lucky. You didn't break into pieces when you fell! - Mày may mắn đấy. May mà không tan xác khi rơi xuống như thế này!
Lucky me, I were not fired! - Hên thật, may mà chị không bị sa thải!
Không gì ngoài may mắn tình cờ
Có vận may cực kỳ tốt
May mắn rằng
Cụm từ purple patch được dùng để diễn tả người nào đó đang trong giai đoạn rất thành công hoặc may mắn ở lĩnh vực mà họ đang theo đuổi/thời kỳ đỉnh cao/thời kỳ hoàng kim, đặc biệt trong lĩnh vực thể thao.