Make a clean break (from/with someone or something) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "make a clean break (from/with someone or something)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2022-03-08 04:03

Meaning of Make a clean break (from/with someone or something)

Make a clean break (from/with someone or something) informal verb phrase

Rút lui hoàn toàn và vĩnh viễn khỏi một mối quan hệ, tình huống hoặc sự gắn bó.

After all the pain John caused, I decided to make a clean break from him and moved to a new city. - Sau tất cả những nỗi đau mà John gây ra, tôi quyết định chấm dứt hoàn toàn với anh ta và chuyển tới một thành phố mới.

I have done the wrong things before. Now, I just want to make a clean break with the past and start again. - Tôi đã làm những điều sai trái trước đây. Bây giờ, tôi chỉ muốn đoạn tuyệt với quá khứ và bắt đầu lại.

My husband promised to make a clean break with smoking, but he eventually didn't keep his promise. - Chồng tôi hứa sẽ dứt khoát từ bỏ hút thuốc, nhưng cuối cùng anh ấy đã không giữ lời hứa.

Other phrases about:

get rid of somebody/something
Bỏ, loại bỏ, vứt bỏ, loại ra, vứt cái gì  hoặc giải phóng khỏi cái gì đó hoặc ai đó
wash one off

Làm sạch ai đó bằng nước và xà phòng

whip one off

1. Loại bỏ thứ gì đó một cách nhanh chóng và vội vã

2. Tạo ra một thứ gì đó nhanh chóng

discharge (someone or something) from (something)

1. Chính thức cho phép ai rời khỏi nơi nào đó

2. Sa thải, đuổi việc ai đó

3. Xả đạn 

write out

1. Viết một cái gì đó trên giấy một cách gọn gàng, rõ ràng và chi tiết

2. Làm cho một nhân vật không còn tồn tại trong chương trình phát thanh hoặc truyền hình dài tập

Grammar and Usage of Make a clean break (from/with someone or something)

Các Dạng Của Động Từ

  • made a clean break from someone
  • make a clean break (from/with someone or something)
  • making a clean break with something

Động từ "make" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
shiny new
Rất sáng, có bề mặt bóng mịn
Example: My new car is shiny new.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode