Make goo-goo eyes at (someone) American humorous informal
Nhìn ai đó một cách say mê, đắm đuối và lãng mạn
Jennie can't hide her love for Peter because she keeps making goo-goo eyes at him. - Jennie không thể che giấu tình cảm dành cho Peter bởi vì cô ấy cứ liên tục nhìn anh ta bằng ánh mắt say đắm.
The way those two make goo-goo eyes at each other is making me become jealous. - Cái cách mà hai người đó nhìn nhau một cách say đắm đang làm tôi cảm thấy ghen tị.
Động từ "make" nên được chia theo đúng thì.
Nguồn gốc của cụm từ này được một số người cho là có liên quan đến từ "xôn xao" và "mắt tròn xoe/trợn tròn". Bản ghi đầu tiên của cụm từ được tìm thấy trong Random House Historical Dictionary of American Slang, Volume 1, A-G by J.E. Lighter, Random House, New York, 1994.