Make (one's) own luck verb phrase
Phụ thuộc vào khả năng, kỹ năng và sự kiên trì của một người để tận dụng cơ hội hơn là chỉ dựa vào may mắn.
A: I failed the exam again. Perhaps I lacked a little bit of luck. B: Well, keep in mind that you made your own luck. - A: Tao lại trượt kỳ thi rồi. Có lẽ thiếu một chút may mắn. B: Nào, hãy nhớ rằng chính mày mới tạo được may mắn cho mày thôi.
To become a successful businessman, you need to have a vision and know how to make your own luck. - Để trở thành một doanh nhân thành đạt, bạn cần có tầm nhìn rộng và biết cách tạo ra vận may của chính mình bằng sự nỗ lực, tận dụng cơ hội chứ không chỉ sự may mắn.
Cảm thấy may mắn bởi vì bạn tránh được một tình huống xấu.
Một người năng lực bình thường, không đáng tin cậy vẫn có thể đúng về cái gì đó, thậm chí nếu có như vậy thì đó chỉ là do may mắn, tình cờ.
Thành ngữ này được sử dụng để nói rằng ai đó rất may mắn (May mắn đã mỉm cười với ai đó)
Dựa vào suy đoán và may mắn
Động từ "make" nên được chia theo thì của nó.
Khó lựa chọn giữa hai thứ gì đó.
I am always caught between two stools when choosing what to buy at a bookstore.