Make/raise a stink Verb + object/complement figurative
Khiếu nại công khai mạnh mẽ hoặc gây rắc rối về điều gì đó
She will raise a stink if she doesn't find her wedding ring. - Cô ấy sẽ làm ầm lên nếu không tìm thấy chiếc nhẫn cưới của mình.
A: Why don't you tell her what really happened? B: I am afraid that she will make a stink about that matter. - A: Tại sao anh không nói cho cô ấy biết chuyện gì đã xảy ra? B: Tôi sợ rằng cô ta sẽ làm to chuyện về vấn đề đó.
It's only a small mistake. Why do you keep raising a stink about it? - Đấy chỉ là một sơ suất nhỏ. Sao anh cứ phải phàn nàn về nó?
Phàn nàn về điều gì đó một cách khó chịu
Nói hoặc phàn nàn không ngừng về một chủ đề mà người nghe hứng thú
Tục ngữ này khuyên ta nên làm điều gì đó để cải thiện vấn đề thay vì chỉ phàn nàn về nó.
Thể hiện rằng bạn đang khó chịu bằng cách nói to và dài dòng (về ai đó hoặc điều gì đó).
Động từ "make/ raise" nên được chia theo thì của nó.
Ướt như chuột lột
Because of forgetting bringing an umbrella, I look like a drowned rat when it rains.