Making an honest buck In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "making an honest buck", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Eudora Thao calendar 2021-06-02 12:06

Meaning of Making an honest buck (redirected from make an honest buck )

Synonyms:

earn an honest buck

Make an honest buck American idiom

Cụm từ chủ yếu được sử dụng ở Mỹ.

Cụm từ mô tả việc kiếm sống bằng những cách hợp pháp, 

After he gets out of prison, he chooses to make an honest buck. - Sau khi ra tù, anh ta chọn làm một công việc lương thiện.

Many teenagers don't want to make an honest buck, they often steal something expensive to sell them. - Nhiều thanh thiếu niên không muốn kiếm tiền lương thiện, họ thường ăn cắp những thứ có giá trị để bán đi và lấy tiền.

Grammar and Usage of Make an honest buck

Các Dạng Của Động Từ

  • made an honest buck
  • make an honest buck
  • makes an honest buck
  • making an honest buck

Động từ "make" nên được chia theo thì của nó.

 

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Last one in is a rotten egg

Trẻ em hoặc người lớn thường nói cụm từ này để thuyết phục bạn của chúng tham gia cái gì đó, đặc biệt nhảy vào trong hồ bơi( ao, hồ, vân vân)

Example:

“Last one in is a rotten egg!” yelled Jane, jumping into the pool.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode