Mend fences In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "mend fences", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Min Minh calendar 2021-04-23 02:04

Meaning of Mend fences (redirected from to mend one's fences )

To mend one's fences verb phrase

Cải thiện, hàn gắn mối quan hệ đang ở trong tình trạng tồi tệ

He's trying to mend their fences with his wife before it's too late. - Anh ấy đang cố hàn gắn mối quan hệ với vợ trước khi quá muộn.

I don't know how to mend our fences after I hurt his feelings. - Tôi không biết làm thế nào để hàn gắn lại mối quan hệ chúng tôi sau khi tôi làm tổn thương tình cảm của anh ấy.

She and her husband are trying to mend their fences. - Cô ấy và chồng đang cố hàn gắn lại mối quan hệ.

Other phrases about:

perfect stranger

Một người hoàn toàn không quen biết hoặc không có mối liên hệ nào với bạn.

one cannot love and be wise

Khi yêu đương thì ai sáng suốt được.

stormy relationship

Một mối quan hệ đầy sự bất hào và tranh chấp

ass-out hug

Cái ôm mà một người hoặc hai người cùng cố gắng giới hạn tếp xúc cơ thể bằng cách đẩy mông của họ ra xa nhau

be in good odor with (one)

Có một mối quan hệ thuận lợi với ai đó

Grammar and Usage of To mend one's fences

Các Dạng Của Động Từ

  • mended one's fences
  • mending one's fences
  • mends one's fences

Động từ "mend" nên được chia theo thì của nó.

 

Origin of To mend one's fences

Cụm từ này xuất hiện trong câu tục ngữ vào thế kỷ 17 có nội dung "Hàng rào tốt tạo nên hàng xóm tốt". Nó có nghĩa là khi hàng rào bị phá vỡ, người ta hàn gắn hoặc sửa chữa chúng để duy trì mối quan hệ với những người hàng xóm. Trong thế kỷ 20, cụm từ này được dùng để chỉ việc xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với các nhà hàng xóm.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
little strokes fell great oaks

Những nỗ lực nhỏ và đều đặn có thể mang lại thành quả lớn.

Example:

Little strokes fell great oaks, I've finally accomplished that project.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode