More honoured in the breach than in the observance British old-fashioned literary adjective phrase
Nó chỉ ra rằng một cái gì đó (thường là luật và mệnh lệnh) bị vi phạm thường xuyên hơn là chúng được tuân theo, điều này trở thành hiển nhiên.
"Sleeping in class is more honored in breach than in observance," Tom argued. - "Ngủ trong lớp là điều bình thường mà," Tom biện hộ.
Giúp đỡ ai đó làm chuyện sai trái hoặc trái với pháp luật
Tìm cách tránh hoặc vi phạm các quy tắc, quy tắc của cuộc sống nói chung hoặc của một cấu trúc hoặc tổ chức cụ thể, để đạt được mục tiêu của bạn
Cụm tính từ này thường được đặt sau động từ "be" được chia theo thì của câu.
None
(Nguồn ảnh: interestingliterature.com)
Cụm từ này xuất phát từ vở kịch Hamlet do William Shakespear viết vào năm 1601. Hamlet, một nhân vật trong vở kịch, đã sử dụng cụm từ này để mô tả việc mang theo thói trăng hoa của cha dượng như một phong tục "được tôn vinh trong vi phạm hơn là tuân theo" là một phong tục xấu, được tôn vinh hơn khi vi phạm hơn là khi tuân theo. Nhưng ngày nay, nó được dùng phổ biến hơn với nghĩa là luật và mệnh lệnh bị vi phạm thường xuyên hơn là tuân theo.
Ở mọi nơi
New restaurants are appearing all over Hell and half of Georgia.