More (something) than you can shake a stick at In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "more (something) than you can shake a stick at", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Pierre Danh calendar 2021-06-03 10:06

Meaning of More (something) than you can shake a stick at (redirected from more... than you can shake a stick at )

More... than you can shake a stick at American saying idiom spoken language phrase informal

American saying idiom spoken language phrase informal

Dùng để ám chỉ một số lượng của cái gì đó mà không thể đếm nổi.

When it comes to skyscrapers, Ho Chi Minh city has more than you can shake a stick at. - Khi nhắc đến những tòa nhà chọc trời, thành phố Hồ Chí Minh có nhiều tới mức bạn không thể đếm nổi.

There are more flowers in the park than you can shake a stick at. - Có rất nhiều loài hoa trong công viên mà bạn không thể đếm xuể.

There are many more stars in the night sky than you can shake a stick at. - Có rất nhiều sao trên bầu trời đêm mà bạn không thể đếm xuể.

Other phrases about:

to win by a nose

Thắng với sự chênh lệch rất nhỏ; thắng sát nút, thắng trong gang tấc

by a country mile
Có nghĩa là rất xa (một khoảng cách rất xa) hoặc một số lượng lớn
a gracious plenty

Được sử dụng để nói rằng một số lượng của một cái gì đó là đủ cho một nhu cầu cụ thể

 

Too Much of Good Thing

Được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó quá tốt hoặc có lợi có thể trở nên xấu hoặc có hại

was a bit much
Hơi quá đáng, vô lý hoặc khó giải quyết

Grammar and Usage of More... than you can shake a stick at

Các Dạng Của Động Từ

  • To have more (something) than you can shake a stick at
  • having more (something) you can shake a stick at
  • had more (something) you can shake a stick at
  • to be more (something) you can shake a stick at

Những động từ hoặc trợ động từ đứng trước thành ngữ này nên được chia theo thì của nó.

Origin of More... than you can shake a stick at

Đã được lịch sử ghi lại từ năm 1818 - Trích từ tập "Lancaster Journal of Pennsylvania" vào ngày 5 tháng 8 năm 1818 với câu nói: "Chúng tôi có rất nhiều Taverns trong Lancaster mà bạn không thể đếm xuể." 

The Origin Cited: english.stackexchange.com - english.stackexchange.com
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
swallow the bait

Nếu bạn swallow the bait, bạn lấy cái gì ai đó đưa ra cho bạn, hoặc bạn đồng ý việc gì đó mà người ta yêu cầu bạn làm mà không hề biết rằng đó là một mánh khóe, thủ đoạn lừa đảo để lấy đi thứ gì đó từ bạn; cá cắn câu.

Example:

You can't just do whatever he wants you to do. Don't swallow the bait.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode