Mow-blow-and-go In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "mow-blow-and-go", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Rachel Chau calendar 2021-08-04 01:08

Meaning of Mow-blow-and-go

Mow-blow-and-go phrase

Cụm từ thường được đặt trong dấu ngoặc kép hoặc gạch nối và dùng làm bổ ngữ đứng trước danh từ.

Dùng để mô tả dịch vụ cắt cỏ giá rẻ, nhanh chóng cắt cỏ, làm sạch khu vực cắt và rời đi.

If you are too busy to take care of your garden, our mow-blow-and-go lawn service is here to help! - Nếu bạn quá bận rộn không thể chăm sóc khu vườn của mình, đã có dịch vụ cắt cỏ nhanh của chúng tôi!

Just a phone call away, our mow-blow-and-go crew will come in no time! - Chỉ cần một cuộc gọi, đội cắt cỏ nhanh của chúng tôi sẽ đến ngay!

Other phrases about:

cut one to ribbons

1.Làm ai đó bị thương hoặc làm cái gì đó rách rất nặng 

2. Phê bình, chỉ trích ai đó rất gay gắt

cut a/the ribbon

Chính thức mở hoặc bắt đầu một điều gì đó, thường bằng cách cắt một dải băng nghi lễ

sell the pass

Nếu bạn nói ai đó sell the pass, điều đó có nghĩa là anh ta phản bội người hỗ trợ, đồng đội và đồng minh của mình.

cut (one) to the quick

1. Cắt sâu vào một bộ phận cơ thể

2. Làm cho một người cảm thấy vô cùng khó chịu, bị tổn thương hoặc bị xúc phạm

cut down

1. Chặt cây.

2. Giảm kích cỡ, liều lượng, hoặc số lượng của cái gì.

3. Giảm giá của cái gì.

4. Bị thương hoặc giết ai, đặc biệt trong trận chiến.

5. Xem thường hoặc chỉ trích ai hoặc việc gì trước công chúng.

6. Thay thế thứ gì bằng việc di chuyển những phần không cần thiết hoặc không mong muốn.

Origin of Mow-blow-and-go

Nguồn gốc của thành ngữ không rõ ràng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Last one in is a rotten egg

Trẻ em hoặc người lớn thường nói cụm từ này để thuyết phục bạn của chúng tham gia cái gì đó, đặc biệt nhảy vào trong hồ bơi( ao, hồ, vân vân)

Example:

“Last one in is a rotten egg!” yelled Jane, jumping into the pool.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode