My giddy aunt In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "My giddy aunt", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Caroline Tran calendar 2020-10-17 08:10

Meaning of My giddy aunt

Synonyms:

bloody hell , mindblown , oh my goodness

My giddy aunt British phrase

Dùng để diễn tả sự ngạc nhiên hoặc kinh ngạc

Did he really ask her out? Oh my giddy aunt! - Anh ấy thật sự đã rủ cô ấy đi chơi sao? Ôi thật ngạc nhiên!

Is it your first time getting an A on the test? Oh my giddy aunt! - Đây là lần đầu bạn đạt điểm A trong bài kiểm tra sao? Ôi ngạc nhiên chưa!

Other phrases about:

I'll go to the foot of our stairs
Để thể hiện sự nhạc nhiên hay bất ngờ
(well) I'll be damned!
Một cách diễn đạt sự bất ngờ/sốc hoặc một cách bạn thể hiện rằng bạn từ chối làm điều gì đó
as it happens/happened
Một cách trùng hợp, một cách bất ngờ; được dùng để thêm thông tin cho điều vừa được đề cập trước đó
be caught on the wrong foot

Cảm thấy ngạc nhiên bởi một số sự việc xảy ra bất ngờ

throw (one) for a loop

Làm ai đó rất ngạc nhiên, sốc hoặc bối rối

Origin of My giddy aunt

"Giddy" đã được sử dụng từ thiên niên kỷ đầu tiên với ý nghĩa là ngu ngốc hoặc điên rồ. Việc sử dụng "my giddy aunt" được cho là được tìm thấy vào cuối những năm 1800.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
in any (way,) shape or form

Trong mọi tình huống, bằng bất kỳ hình thức nào.

Example:

I will not accept it in any way, shape or form.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode