My goose is cooked In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "my goose is cooked", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jimmy Hung calendar 2022-03-07 06:03

Meaning of My goose is cooked (redirected from (one's) goose is cooked )

(one's) goose is cooked idiom phrase informal

Dùng để nói rằng ai đó đã hoàn toàn thất bại rồi.

John's goose is cooked from the moment that he lost 2 points to the opponent. - Từ lúc John để thua đối thủ 2 điểm là coi như anh ấy đã hoàn toàn thất bại rồi.

Dùng để nói rằng ai đó đang gặp rắc rối vì hành động sai trái của họ.

Kenny's goose is cooked now since the teacher has found out that he cheated on the exam. - Kenny giờ chắc chắn tiêu rồi vì giáo viên đã phát hiện ra cậu ấy gian lận trong đợt kiểm tra.

Other phrases about:

to throw in the towel

Từ bỏ, dừng việc gì đó đang làm bởi vì bạn biết ràng bạn không thẻ thành công; chấp nhận bị đánh bại

another/the final nail in the coffin
Một sự kiện dẫn đến sự kết thúc hoặc thất bại của một việc.
ownage

Hành động áp đảo hoặc đánh bại hoàn toàn ai đó, thường là trong thể thao hoặc trò chơi

run (someone or something) close

Gần như đánh bại ai đó trong một cuộc thi; gần như tốt, thành công, xuất sắc như một điều gì đó/ai đó

Meet your Waterloo
Bị đánh bại bởi một người rất mạnh hoặc một vấn đề khó khăn

Origin of (one's) goose is cooked

Không ai biết cụm từ này có nguồn gốc từ đâu. Có khả năng cao rằng truyện ngụ ngôn Aesop về một con ngỗng đẻ trứng vàng chính là nguồn gốc của câu nói này. Trong câu chuyện, những người tham lam không sẵn lòng đợi cho con ngỗng đẻ trứng vàng; họ giết con ngỗng để nhanh chóng lấy hết những quả trứng vàng với mục đích kiếm tiền ngay lập tức, nhưng sau đó họ mới phát hiện ra rằng họ đã phá hoại cái máy đẻ vàng cho họ. Tuy nhiên, ngay cả câu chuyện này cũng không đáng tin cậy, bởi vì cụm từ "goose is cooked" đến giữa những năm 1800 mới trở nên phổ biến.

The Origin Cited: Grammarist .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
not the full shilling

Ngu ngốc hay điên rồ

Example:

He is definitely not the full shilling when wearing a thick coat in this sultry weather.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode