My whole world came crashing down around me In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "my whole world came crashing down around me", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jimmy Hung calendar 2022-01-03 02:01

Meaning of My whole world came crashing down around me (redirected from (one's) whole world came crashing down around (one) )

Synonyms:

(one's) whole world was turned upside down

(one's) whole world came crashing down around (one) negative

Thế giới quan hoặc lối sống bị ảnh hưởng hoặc thay đổi theo hướng tiêu cực (bởi một số sự kiện).

 

Her husband died 2 months after they got married, causing her whole world came crashing down around her. - Chồng cô ấy qua đời 2 tháng sau khi họ kết hôn, khiến cả thế giới của cô ấy sụp đổ.

I was blinded by a chemistry experiment in high school. My whole world came crashing down around me at that time. - Tôi bị mù bởi một thí nghiệm hóa học ở trường cấp ba. Cả thế giới sụp đổ xung quanh tôi tại thời điểm đó.

When Jane failed her university entrance examination, her whole world came crashing down around her. - Khi Jane trượt kỳ thi tuyển sinh đại học, cả thế giới của cô ấy sụp đổ.

Other phrases about:

early ripe early rotten

Một đứa trẻ có tài năng lớn sẽ mất đi những phẩm chất đó theo thời gian.

Lovey-Dovey
Những hành động lãng mạn của các cặp đôi ở nơi công cộng khiến người khác xấu hổ.
tar with the same brush

Nghĩ rằng ai đó hoặc điều gì đó có cùng những phẩm chất xấu như người hoặc vật khác (Cá mè một lứa, cùng một giuộc)

(to be) hopping mad

Cực kỳ tức giận

not a dry eye in the house

Tất cả mọi người tham gia một trò chơi, buổi biểu diễn, cuộc hội họp v.v. đều khóc.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Last one in is a rotten egg

Trẻ em hoặc người lớn thường nói cụm từ này để thuyết phục bạn của chúng tham gia cái gì đó, đặc biệt nhảy vào trong hồ bơi( ao, hồ, vân vân)

Example:

“Last one in is a rotten egg!” yelled Jane, jumping into the pool.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode