(as) neat as a pin simile informal cliché
Ngăn nắp hoặc sạch sẽ.
Mr. Lim is such a good housekeeper. His apartment is always as neat as a pin. - Ông Lim là một người giỏi chăm nom việc gia đình. Căn hộ của ông ấy luôn luôn gọn gàng ngăn nắp.
Jane is well - organized. Her desk is neat as a pin. - Jane là người có biết sắp xếp. Bàn làm việc của cô ấy luôn gọn gàng ngăn nắp.
Nick is very busy, but his room is always as neat as a pin. - Nick rất bận rộn nhưng phòng anh ấy lúc nào cũng sạch như li như lau.
1.Làm cho một không gian, khu vực hoặc đồ vật vào đó sạch sẽ
2. Loại bỏ cái gì đó ra khỏi một không gian hoặc một khu vực
3. Lấy hoặc sử dụng tất cả nguồn tài nguyên hoặc tiền mà một người hoặc một tổ chức có
4. Loại bỏ một số bộ phận hoặc người để cải thiện một nhóm hoặc một tổ chức
Rất sạch sẽ
Rất sạch sẽ và ngăn nắp
Được sử dụng để mô tả một người ăn mặc lộng lẫy hoặc thứ gì đó sau khi đã được sửa sang hoặc dọn dẹp
Dùng để ám chỉ rằng ngoại hình của một người cực kỳ tươm tất và gọn gàng
Thứu gì đó đó khiến người xem thích thú và vui vẻ
The garden, full of colourful flowers is a joy to behold.