Not a hair out of place phrase
Dùng để ám chỉ rằng ngoại hình của một người cực kỳ tươm tất và gọn gàng
Min went on a date, not a hair out of place. - Min đi hẹn hò, trông cô ấy rất đẹp và gọn gàng.
From her appearance, I can tell she is the kind of a person who never has a hair out of place. - Từ vẻ ngoài của cô ấy, tôi có thể biết cô ấy là kiểu người rất tươm tất, gọn gàng.
I always check my hair, makeup and outfit again to make sure I will leave the house with not a hair out of place. - Tôi luôn kiểm tra lại tóc, lớp trang điểm và quần áo để chắc chắn rằng tôi sẽ rời khỏi nhà với ngoại hình thật tươm tất, gọn gàng.
Rất sạch sẽ và ngăn nắp
Được sử dụng để mô tả một người ăn mặc lộng lẫy hoặc thứ gì đó sau khi đã được sửa sang hoặc dọn dẹp
Được dùng để chỉ ai đó người có sự hấp dẫn về thể chất
Đàn ông thường chịu trách nhiệm xây dựng ngôi nhà, trong khi phụ nữ trang trí ngôi nhà đó để biến nó thành tổ ấm.
A: I built this house; meanwhile, my wife was in charge of designing its interior and exterior.
B: It is true that men make houses, women make homes.