Not care/give a hootnot care/give two hoots spoken language informal slang
Không hề quan tâm hay chú ý đến ai đó hoặc điều gì đó; cho rằng cái gì đó là không quan trọng
I don't give two hoots about money. I just do what I want. - Tôi không quan tâm về tiền bạc. Tôi chỉ làm cái mà tôi thích.
You shouldn't care a hoot about what they think. As long as you're happy, that's all that matters. - Bạn không nên quan tâm việc người khác nghĩ gì về mình. Chỉ cần bạn vui vẻ, đó mới là điều quan trọng.
He doesn't care about her story. - Anh ấy không quan tâm về câu chuyện của cô ấy.
I honestly don't give two hoots about what they're planning to do. - Tôi thật sự không hề quan tâm đến điều mà họ đang lên kế hoạch thực hiện.
Được dùng để chỉ ra rằng ai đó sẽ không nhận ra điều gì đó mặc dù nó hiển nhiên và rõ ràng
Một thứ mà ai đó không thích.
Động từ "care/give" nên được chia theo đúng thì.
Từ "hoot" được cho là xuất hiện lần đầu vào những năm 1200-1250.