Not your daddy's In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "not your daddy's", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Kathy Cao calendar 2021-03-25 10:03

Meaning of Not your daddy's

Synonyms:

modern , updated

Not your daddy's phrase

Cụm từ được dùng để miêu tả cái gì đó rất hiện đại hoặc cái gì đó không còn giống như nó đã từng.

With every road paved and lampposts installed, this is certainly not your daddy's natal village anymore. - Với mỗi con đường được lát và đèn đường được lắp đặt , điều này chắc chắn không giống như ngôi làng nơi chôn nhau cắt rốn đã từng nữa.

It has been a long time since I left my high school, and now I have to admit that it's not your daddy's high school anymore. - Đã khá lâu rồi từ ngày tôi rời trường cấp hai, và giờ tôi phải công nhận rằng nó không còn là ngôi trường cũ khi xưa nữa.

Other phrases about:

not your father's

Cụm từ được dùng để miêu tả cái gì đó rất hiện đại hoặc cái gì đó không còn giống như nó đã từng.

on top of (someone or something)

1. Ở trong thế hoàn toàn kiểm soát hoặc nhận thức được vấn đề

2. Thêm vào đó

3. Rất gần với ai đó hoặc cái gì đó

Grammar and Usage of Not your daddy's

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
have two left feet
Làm ra những động tác rất gượng gạo và vụng về trong khi nhảy, chạy hoặc chơi thể thao
Example: I tried my best to dance but I have two left feet.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode