Not your father's In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "not your father's", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Kathy Cao calendar 2021-02-27 05:02

Meaning of Not your father's

Synonyms:

not your daddy's

Not your father's phrase

Cụm từ được dùng để miêu tả cái gì đó rất hiện đại hoặc cái gì đó không còn giống như nó đã từng.

With every road paved and lampposts installed, this is certainly not your father's natal village anymore. - Với mỗi con đường được lát và đèn đường được lắp đặt , điều này chắc chắn không giống như ngôi làng nơi chôn nhau cắt rốn đã từng nữa.

It has been a long time since I left my high school, and now I have to admit that it's not your father's high school anymore. - Đã khá lâu rồi từ ngày tôi rời trường cấp hai, và giờ tôi phải công nhận rằng nó không còn là ngôi trường cũ khi xưa nữa.

Other phrases about:

not your daddy's

Cụm từ được dùng để miêu tả cái gì đó rất hiện đại hoặc cái gì đó không còn giống như nó đã từng.

on top of (someone or something)

1. Ở trong thế hoàn toàn kiểm soát hoặc nhận thức được vấn đề

2. Thêm vào đó

3. Rất gần với ai đó hoặc cái gì đó

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Ministering angel shall my sister be
Một thiên thần phụng sự là một người tốt bụng, biết giúp đỡ, ủng hộ và an ủi mọi người
Example: She often adapts the abandoned dogs. A ministering angel shall my sister be.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode