Now I've seen everything American British proverb
Được sử dụng để chỉ ra rằng bạn nhận thấy một cái gì/điều gì đó rất sốc hoặc bất ngờ, hoặc không thể tin được.
I've watched conditions in the prison camp on TV. Now I've seen everything! - Tôi đã xem điều kiện trong trại tù trên TV. Thật là ngoài sức tưởng tượng.
Is a five-year-old child committing the crime? Now I’ve seen everything! - Có thật là một đứa trẻ năm tuổi phạm tội không? Thật là không thể tin nổi!
I have seen lots of people standing in long lines to apply for this manual job —now I've seen everything! - Tôi vừa thấy rất nhiều người đứng xếp hàng dài để nộp đơn cho công việc chân tay này — thật là kinh ngạc!
Được dùng để nhấn mạnh rằng ai đó hay cái gì đó nhiều hơn hoặc tốt hơn
Mia can paint a damn sight better than I can.