Nut-cutting time phrase
Một thời điểm quyết định; một giai đoạn quan trọng khi hành động quyết định là cần thiết; một khoảng thời gian bị giới hạn khi một người phải rất nỗ lực.
For a student like me, May is nut-cutting time because it’s when we have our final exams. - Đối với một sinh viên như tôi, tháng 5 là thời gian quan trọng vì đó là khi chúng tôi có bài kiểm tra cuối kỳ.
Guys, it's now nut-cutting time. Please, focus on your work and make an all-out effort. - Các bạn, bây giờ là thời khắc quan trọng. Hãy tập trung vào công việc và nỗ lực hết mình.
John seems to always win the game in nut-cutting time. He is such an elite quarterback! - John dường như luôn giành chiến thắng trong trò chơi trong khoảnh khắc quyết định. Anh ấy quả là một tiền vệ xuất sắc!
Cụm từ đề cập đến việc phải cắt một đai ốc ra khỏi bu lông vì rỉ sét đã cố định nó đến mức không còn cách nào khác để loại bỏ nó.
Nếu bạn lần đầu bị ai đó lừa thì họ là người có lỗi.
Are you going to mess with me again? Fool me once, shame on you; fool me twice, shame on me.