Off the peg British adjective
Cụm từ này ở Mỹ là "off-the-rack" và là "off-the-hook" ở bên Úc
Quần áo được sản xuất với số lượng lớn và kích thước tiêu chuẩn, không phải được làm riêng cho bất kỳ ai.
I'm broke, so I will buy an off-the-peg outfit for the party next week. - Tớ hết tiền rồi, vì vậy tớ sẽ mua bộ trang phục may sẵn cho buổi tiệc tuần sau
I think you should have the tailor make a suit rather than wear an off-the-peg one for your wedding. - Tớ nghĩ cậu nên nhờ thợ may một bộ com lê hơn là mặc bộ com lê may sẵn cho đám cưới của cậu.
You can buy an off-the-peg bed to save money and time. - Cậu có thể mua giường ngủ làm sẵn để tiết kiệm tiền và thời gian.