Oh dark thirty noun phrase
Từ "oh" là một cách để diễn đạt số 0.
Được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian vào sáng sớm sau nửa đêm nhưng trước khi mặt trời mọc
It’s a nuisance having to get up at oh dark thirty. - Thật là phiền toái khi phải thức dậy vào lúc sau nửa đêm.
If you want to reach the destination on time, you will have to depart at oh-dark-thirty. - Nếu bạn muốn đến đó đúng giờ, bạn sẽ phải khởi hành sau nửa đêm.
Soldiers will march at oh dark thirty. - Những người lính sẽ hành quân vào lúc sau nửa đêm.
Rất sớm hoặc rất muộn.
Được sử dụng để mô tả một người giỏi thuyết phục mọi người làm hoặc tin vào điều gì đó
Jane is a fast talker. She has sold many luxurious villas since she worked here.