Oh my days In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "oh my days", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Caroline Tran calendar 2020-11-13 12:11

Meaning of Oh my days

Synonyms:

holy moley , Oh My Gosh , oh my goodness , geez

Oh my days phrase informal

Cảm thán về sự ngạc nhiên, sốc hoặc phấn khích

Oh my days, that was so unbelievable! - Trời đất, điều đó thật khó tin!

Oh my days, how did he even remember the time exactly? - Ôi trời, làm sao mà anh ta có thể nhớ chính xác thời gian như thế chứ?

Other phrases about:

I'll go to the foot of our stairs
Để thể hiện sự nhạc nhiên hay bất ngờ
in the heat of the moment
Làm hoặc nói điều gì đó mà không suy nghĩ kỹ càng bởi vì đang quá phấn khích hoặc tức giận
(well) I'll be damned!
Một cách diễn đạt sự bất ngờ/sốc hoặc một cách bạn thể hiện rằng bạn từ chối làm điều gì đó
as it happens/happened
Một cách trùng hợp, một cách bất ngờ; được dùng để thêm thông tin cho điều vừa được đề cập trước đó
(the) thrills and spills

Sự phấn khích, kích động và mạo hiểm của do việc tham gia các hoạt động, đặc biệt là thể thao và giải trí

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
under the harrow

1. Cụm từ được dùng để nói về đất được đào xới và san bằng bằng cái bừa đất.

2. Lâm vào hoản cảnh khó khăn, hoạn nạn.

Example:

1. About 1000 hectares of farmland have been under the harrow for 2 hours.

2. Many families are under the harrow because of the economic recession.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode