One bad apple spoils the (whole) bunch proverb
Được sử dụng trong tình huống chỉ một người, sự vật, phần tử, v.v., làm hỏng toàn bộ nhóm, tình huống, dự án, v.v.
John's mistake affected the team's performance. One bad apple spoils the whole bunch. - Sai lầm của John đã ảnh hưởng đến thành tích của cả đội. Con sâu làm rầu nồi canh.
That scandal destroyed all his reputation. One bad apple spoils the whole bunch. - Vụ bê bối đó đã làm phá hủy tất cả danh tiếng của anh ấy. Con sâu làm rầu nồi canh.
Câu tục ngữ này ám chỉ một thực tế rằng một quả táo đang thối rữa có thể dẫn đến những quả táo khác xung quanh cũng bị thối theo.
Một dấu ấn mà bạn đưa ra khi rời đi, để nó có tác dụng mạnh mẽ hơn.
The letter he left before leaving was his parting shot.