(one) made (one's) bed and (one) must lie in it spoken language
Một người phải tự chịu những hậu quả của một tình huống mà họ đã tạo ra.
A: John didn't study hard, so he failed the test. Now, he is worried that his mom will reproach him. B: He made his bed, and he must lie in it. - A: John đã không học chăm chỉ, vì vậy anh ấy đã trượt bài kiểm tra. Bây giờ, anh ấy lo lắng rằng mẹ anh ấy sẽ trách móc anh ấy. B: Anh ta phải tự chịu những hậu quả của một tình huống mà anh ta đã tạo ra.
She wanted to kill me, but she inadvertently ate the poisoned meal meant for me. She made her bed, and she must lie in it! - Cô ấy muốn giết tôi, nhưng cô ấy đã vô tình ăn phải bữa ăn tẩm độc dành cho tôi. Cô ta phải tự chịu những hậu quả của một tình huống mà cô ta đã tạo ra!
Trích dẫn tiếng Anh sớm nhất cho câu tục ngữ được lặp đi lặp lại này là trong cuốn Marginalia của Gabriel Harvey (khoảng năm 1590): "Let them . . . go to their bed, as themselves shall make it." Câu thành ngữ ám chỉ thời kỳ mà một chiếc giường cố định là một thứ xa xỉ, và hầu hết mọi người phải nhét vào một cái bao tải bằng rơm mỗi đêm để dùng làm giường.
Vô cùng xấu xí; xấu như ma chê quỷ hờn; không đáng yêu; không đẹp
I hate frogs because they’re as ugly as sin.