Parting shot / Parthian shot British noun phrase
Một dấu ấn, điểm nhấn ví dụ như một lời lăng mạ hoặc lời nói sau cùng của bạn khi bạn chuẩn bị rời đi nhằm tạo nên một sức ảnh hưởng lớn lên người nghe. Thường được dùng trong tranh luận.
"I never want to see any of you again." was Mina's parting shot before she had gone off. - "Tôi không bao giờ muốn gặp lại bất cứ ai trong các người một lần nữa." là lời nói cuối cùng cô ấy để lại trước khi rời đi.
Every single word he left in the letter before leaving was his parting shot. - Từng lời anh ấy để lại trong bức thư trước khi đi thật khó quên.
Cụm từ rất thường được nói là "Chiến thuật Parthia". Người Parthia là một bộ tộc Ba Tư đã phát triển chiến thuật kỵ binh rút lui để thu hút kẻ thù của họ theo sau họ, sau đó họ sẽ quay đầu lại và bắn một loạt các mũi tên. Mặc dù một số học giả nói rằng từ "parting" có nguồn gốc từ "Parthian", những người khác nói rằng đó là sự trùng hợp ngẫu nhiên.
Hầu hết các nhà chức trách đều đồng ý rằng thuật ngữ này là sự xuyên tạc của cách bắn Parthia, ám chỉ đến những người Parthia cổ đại (thế kỷ thứ nhất trước Công nguyên), những cung thủ và kỵ sĩ nổi tiếng, những người sẽ quay đầu bay để bắn tên vào kẻ thù đang truy đuổi. Không có bằng chứng chắc chắn cho từ nguyên này, nhưng nó có vẻ hợp lý. John Galsworthy sử dụng thuật ngữ này trong A Man of Property (1906).
Bắt đầu làm việc gì rất hăng hái, nhiệt tình và đầy năng lượng
We have a lot of work to do today, so let’s get stuck in.