Passage of arms old-fashioned noun phrase
Được sử dụng để chỉ một cuộc chiến hoặc một cuộc tranh chấp
We have always avoided passages of arms with other people. - Chúng tôi đã luôn tránh né các cuộc tranh chấp với người khác.
We are forced to involving in passages of arms. - Chúng tôi buộc phải tham gia vào các cuộc chiến.
In a passage of arms, injury is unavoidable. - Trong một cuộc chiến, thương tích là điều khó tránh khỏi.
Trong một cuộc cuộc cãi vã hay xung đột, tất cả những người tham gia đều đều có lỗi.
Một mối quan hệ đầy sự bất hào và tranh chấp