Past master countable noun
Danh từ này thường được đi kèm với "in/of/at (something)".
Được sử dụng để chỉ người có kỹ năng cao hoặc cực kỳ kinh nghiệm trong một hoạt động cụ thể.
James is known as a past master at reading people's mind. - James là bậc thầy trong việc đọc suy nghĩ của người khác.
The politician is a real past master of manipulating press and media. - Chính trị gia là bậc thầy trong thao túng truyền thông báo chí.
He is studying postgraduate diploma to become a past master of analyzing data. - Anh ấy đang học cao học để trở thành chuyên gia phân tích dữ liệu.
Hình thức số nhiều của "past master" là "past masters".
Cụm từ này rất có thể ám chỉ một người trước đây đã từng giữ vị trí làm chủ chủ trong một nhà nghỉ hoặc một tổ chức khác. Mặc dù vào giữa những năm 1800, thuật ngữ "past mistress" được sử dụng để mô tả một người phụ nữ có kỹ năng đặc biệt, nhưng hiện nay nó ít được sử dụng hơn, với "master" được sử dụng cho cả hai giới tính. [Giữa những năm 1800]
Những nỗ lực nhỏ và đều đặn có thể mang lại thành quả lớn.
Little strokes fell great oaks, I've finally accomplished that project.