Past your prime In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "past your prime", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jimmy Hung calendar 2021-12-28 11:12

Meaning of Past your prime (redirected from past (someone's or something's) prime )

Past (someone's or something's) prime adjective phrase

Được sử dụng khi ai đó hoặc cái gì đókhông còn ở trong giai đoạn tốt nhất, thành công nhất hoặc hiệu quả nhất

Jennifer, a well-known singer in the 1990s, was past her prime. - Jennifer, một ca sĩ nổi tiếng trong những năm 1990, đã qua thời kỳ hoàng kim của mình.

He used to be a famous football player, but he is past his prime now. - Anh ấy đã từng là một cầu thủ bóng đá nổi tiếng, nhưng bây giờ anh ấy đã qua thời kỳ đỉnh cao của mình.

Those computers in the school are past their prime. I think they should be replaced. - Những máy tính trong trường đã không còn hoạt động tốt nữa. Tôi nghĩ chúng nên được thay thế.

Other phrases about:

many moons ago

Đã rất lâu rồi

echo down/through the ages

Liên tục có ảnh hưởng đến một tình huống nào đó hoặc giữa một nhóm người nào đó trong một thời gian dài

time's a-wastin'

Thời gian sắp hết.

anytime soon

Thành ngữ này có nghĩa cái gì đó sẽ xảy ra trong tương lai gần.

blind man's holiday

Blind man's holiday là khoảng thời gian giữa ban ngày và ban đêm hay chạng vạng khi mọi người không thể làm việc bởi vì quá tối để nhìn thấy.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
(to be) (as) ugly as sin

Vô cùng xấu xí; xấu như ma chê quỷ hờn; không đáng yêu; không đẹp

Example:

I hate frogs because they’re as ugly as sin.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode