Pfft American interjection exclamation
Được sử dụng để biểu thị một âm thanh cho biết sự biến mất hoặc kết thúc đột ngột của một cái gì đó.
All of a sudden - pfft. He's gone without telling us. - Đột nhiên - vèo. Anh ấy đã đi mà không nói gì với chúng tôi.
Well, pfft, they disappeared! - Vèo, họ đã biến mất!
Được sử dụng để bác bỏ hoặc không đồng ý một cách châm biếm với những gì ai đó đã nói hoặc làm.
Pfft, what a ridiculous idea! - Phụt, thật là một ý tưởng ngớ ngẩn!
"He said he would win the first prize" - "Pfft, he might be daydreaming". - "Anh ta nói anh ta sẽ thắng giải nhất" - "Phụt, anh ta chắc nằm mơ giữa ban ngày".
Nó được ghi lại lần đầu tiên vào năm 1920–25
Kết thúc một tình huống xấu hoặc một trải nghiệm tồi tệ theo một cách đặt biệt riêng, thường là các sự việc không vui hoặc không thuận lượi nối tiếp nhau
I argued with my wife this morning and failing in negotiating with my customer has put the tin lid on my bad day.