Pitch (one) a curve (ball) American phrase
Làm ai đó ngạc nhiên hoặc bối rối bằng cách làm điều gì đó bất ngờ
Even when they pitch me a curveball, I still have plan B. - Ngay cả khi họ đổi ý bất ngờ, tôi cũng còn kế hoạch dự phòng.
He proposed to me in public. That really pitched me a curveball. - Anh ấy công khai cầu hôn tôi. Điều đó thật sự đã làm tôi bối rối.
No matter how well-prepared you are, there is always a slight chance that life would pitch you a curveball. - Dù bạn có chuẩn bị kỹ càng đến đâu, cuộc sống vẫn luôn có thể đẩy bạn vào thế khó.
Phạt ai đó hoặc cái gì đó rất nặng
Một khi đã hoàn thành việc gì đó, bạn không thể làm gì khác ngoài việc đối mặt với hậu quả
Lời nói dối vô hại
Động từ "pitch" nên được chia theo thì của nó.
Những nỗ lực nhỏ và đều đặn có thể mang lại thành quả lớn.
Little strokes fell great oaks, I've finally accomplished that project.