Pitch woo In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "pitch woo", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Katie Anh calendar 2021-10-17 09:10

Meaning of Pitch woo

Synonyms:

hit on someone

Pitch woo old-fashioned verb phrase

Tán tỉnh ai đó bằng những cử chỉ lãng mạn

She was pitching woo and trying to get his attention. - Cô ấy đã tán tỉnh và đang cố gắng thu hút sự chú ý của anh ấy.

He pitched woo to a pretty girl in the pub last night. - Anh ta đã tán tỉnh một cô gái xinh đẹp trong quán rượu tối qua.

Tìm kiếm sự chú ý hoặc ưu ái của một người thông qua những lời hứa, những lời dụ dỗ

I think celebrities are good at pitching woo. - Tôi nghĩ những người nổi tiếng rất giỏi trong việc nịnh hót.

Other phrases about:

bring/press/prefer charges against somebody

Chính thức buộc tội một người nào đó để tổ chức một phiên tòa xét xử.

kiss someone's ass

Xu nịnh hoặc tâng bốc ai đó, đặc biệt là người có quyền lực cao hơn.

fawn (all) over (one)

Dành nhiều lời khen một cách không chân thành hoặc tâng bốc một số người để đạt được một số hồi đáp có lợi

cupcake

1. Một người phụ nữ quyến rũ

2. Một từ thường để chỉ một người đàn ông được cho là đồng tính

3. Một cách gọi trìu mến

4. Tán tỉnh

egg sucker

Được dùng để chỉ kẻ nịnh hót, xu nịnh, thảo mai.

Grammar and Usage of Pitch woo

Các Dạng Của Động Từ

  • pitched woo
  • pitches woo
  • Pitching woo
  • To pitch woo

Động từ "pitch" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
in the Q-zone

Trên bờ vực của cái chết với khuôn miệng hình chữ Q

Example:

She is in the Q-zone due to massive blood loss.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode