Plants something on In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "plants something on", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jimmy Hung calendar 2022-01-07 12:01

Meaning of Plants something on (redirected from plant (something) on )

Plant (something) on phrasal verb informal

literary

Trồng cây trên thứ gì đó.

People begin planting trees on hills destitute of trees. - Người ta bắt đầu trồng cây trên những quả đồi trọc.

We can't plant vegetables on stubborn soil like this. - Chúng tôi không thể trồng rau trên loại đất khó cày thế này được.

figurative

Giấu thứ gì đó trong hoặc giữa đồ đạc hoặc quần áo của ai đó mà họ không biết hoặc không đồng ý.

When taking off the train, you check your suicase carefully in case someone plants drugs on you. - Khi xuống tàu, bạn kiểm tra kỹ vali của mình, đề phòng có người gài thuốc vào người.

Someone planted illegal substances on Jack, and then he was arrested for carrying it. - Ai đó đã bỏ chất cấm vào chỗ Jack, và sau đó anh ta bị bắt vì tội vận chuyển chúng.

Other phrases about:

brush (something) under the carpet

Cố gắng che dấu và phủ nhận cái gì đó xấu hổ, hoặc gây thiệt hại cho danh tiếng của ai đó

sail under false colours

Cố tình che giấu bản chất, ý định hoặc mục đích thực sự của một người

the certain party
Ám chỉ người nào đó mà bạn muốn giữ bí mật danh tính của họ.
a hidden agenda

Mục tiêu ngầm hoặc lý do bí mật

conceal (someone or something) from (someone or something)

Giữ hoặc đặt cái gì đó ở nơi mà người ta không thể dễ dàng nhìn thấy, tìm ra hoặc biết được

Grammar and Usage of Plant (something) on

Các Dạng Của Động Từ

  • to plant (something) on
  • plants (something) on
  • planting (something) on
  • planted (something) on

Động từ "plant" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
head and shoulders above

Ở cấp độ cao hơn nhiều so với những người khác hoặc những thứ khác

Example:

Peter is head and shoulders above the other contestants in the competition.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode