Play a big role (in something) phrase
Các tính từ "key" và "important" có thể thay thế cho tính từ "big".
Nếu ai đó "plays a big role in something", anh/cô ấy tham dự vào một tình huống và có sức ảnh hưởng sâu sắc đến nó.
Regular exercise and a balanced diet play a big role in a healthy lifestyle. - Thường xuyên tập thể dục và chế độ ăn cân đối đóng vai trò quan trọng trong phong cách sống lành mạnh.
Kristine has played a big role in devising new strategy for her agency. - Kristine đóng vai trò quan trọng trong việc đề ra chiến lược cho công ty.
Parents are said to play a big role in forming a child's personalities. - Người ta nói rằng cha mẹ đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhân cách con trẻ.
The method of creating a mind map for each lesson had been playing a big role in my school days. - Phương pháp vẽ sơ đồ tư duy cho từng bài học đã đóng vai trò quan trọng trong những ngày đi học của tôi.
Động từ "play" nên được chia theo thì của nó.
Mặc dù có nhiều phiên bản sao chép của một thứ gì đó, nhưng bản gốc là tốt nhất.
That dish is often imitated, never duplicated.