Play your cards right In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "play your cards right", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jimmy Hung calendar 2022-05-24 06:05

Meaning of Play your cards right (redirected from play (one's) cards right )

Play (one's) cards right spoken language verb phrase

Nếu bạn “play your cards right”, bạn hành xử khôn ngoan để đạt được kết quả mong muốn.

Keep playing your cards right and I will consider allowing you to hang out tonight. - Nếu con cứ nghe lời như vậy thì biết đâu mẹ sẽ cân nhắc việc cho con đi chơi tối nay.

The boss seems very satisfied with your performance. If you keep playing your cards right, I'm sure you can get a promotion soon. - Sếp có vẻ rất hài lòng với phần thể hiện của anh. Nếu anh tiếp tục phát huy như vậy, tôi chắc chắn sớm thôi anh sẽ được thăng chức.

If you had played your cards right, you might have had a second date with her. - Nếu cậu cư xử khôn ngoan hơn, có lẽ đã có được cuộc hẹn thứ hai với cô ấy.

If I play my cards right, I can graduate early. - Nếu tôi có một lộ trình học tập hợp lí thì tôi có thể tốt nghiệp sớm.

Other phrases about:

forget (one's) manners

Cư xử thô lỗ, không lịch sự

slip (one) five

1. Bắt tay với ai đó.

2. Đập tay với ai đó.

sit tall in the/(one's) saddle

Hành động hoặc cư xử với bản thân một cách uy nghiêm, ấn tượng, kiên quyết hoặc nam tính hoặc điềm tĩnh

air of pretentiousness

Ai đó cố gắng trông có vẻ quan trọng hơn, thông minh hơn hoặc đẳng cấp hơn thực tế của họ, thường thông qua thái độ, cử chỉ, điệu bộ, bề ngoài hoặc hành vi của họ. 

La-di-da
Được sử dụng để mô tả hành vi của một người giả vờ đến từ một tầng lớp xã hội cao hơn

Grammar and Usage of Play (one's) cards right

Các Dạng Của Động Từ

  • play (one's) cards right
  • plays (one's) cards right
  • played (one's) cards right
  • playing (one's) cards right

Động từ nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
do yourself a mischief

làm đau bản thân hay một ai đó

Example:

If you try to carry that suitcase, you’ll do yourself a mischief.
 

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode