Pops (one's) cherry In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "pops (one's) cherry", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tommy Tran calendar 2021-08-20 09:08

Meaning of Pops (one's) cherry (redirected from pop (one's) cherry )

Synonyms:

deflower

Pop (one's) cherry vulgar idiom slang verb phrase

Quan hệ tình dục với một người phụ nữ còn trinh.

I can't believe you let Brain pop your cherry. - Tớ không tin được là cậu để Brain phá trinh đấy.

Quan hệ tình dục lần đầu.

I just popped my cherry last night, and it was amazing. - Tối qua tớ mới quan hệ lần đầu đấy, phải nói là quá tuyệt vời luôn.

Lần đầu thử làm một cái gì đó.

Are you telling me you've never tried this before? Then it's time to pop your cherry. - Cậu nói là cậu chưa từng thử qua cái này sao? Vậy thì đây sẽ là lần đầu cậu thử cái này.

Grammar and Usage of Pop (one's) cherry

Các Dạng Của Động Từ

  • pops (one's) cherry
  • popping (one's) cherry
  • popped (one's) cherry

Động từ "pop" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Pop (one's) cherry

Bóc quả "anh đào." (Nguồn: Romper)

Cụm từ này được sử dụng lần đầu tiên vào những năm 1970, nói về việc người phụ nữ mất trinh. Cụm từ này ám chỉ màng trinh của phụ nữ bị rách khi quan hệ tình dục, việc mà có thể dẫn đến chảy máu nhẹ, có màu giống như màu đỏ của quả anh đào.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
the nose knows

Một mùi không dễ chịu khiến cho điều gì đó rất rõ ràng

Example:

Check the stove! The nose knows- something is burning.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode