Pull the rug out (from (under) one) phrase
Đột ngột ngừng giúp đỡ hoặc hỗ trợ ai đó, đặc biệt là khi người đó đang ở trong tình huống khó khăn.
John pulled the rug out from under Mary. I saw him catch her hand, but then he dropped. - John đột ngột ngừng giúp Mary. Tôi thấy anh ấy bắt lấy tay cô ấy, nhưng rồi anh ấy bỏ ra.
Mary promised to finance my project, but when I went halfway to completing it, she pulled the rug out from under me. - Mary hứa sẽ tài trợ cho dự án của tôi, nhưng khi tôi hoàn thành được nửa chừng thì cô ấy đột ngột ngừng giúp tôi.
Động từ "pull" phải được chia theo thì của nó.
Một hình ảnh rất rõ ràng, nhưng một thực tế phổ biến hơn, có vẻ như, sẽ là thủ đoạn học sinh kéo ghế ra khỏi người chuẩn bị ngồi xuống. Tuy nhiên, "rug" đã trở thành một phần của cụm từ phổ biến, bắt nguồn từ giữa thế kỷ XX. Tờ Time đã sử dụng nó trong một bài báo về lao động và kinh tế năm 1946.