Put (one's) shoulder to the wheel informal verb phrase
Được sử dụng để nói rằng ai đó nỗ lực rất nhiều hoặc làm việc rất chăm chỉ và siêng năng.
I put my shoulder to the wheel and finished the job quickly. - Tôi đã nai lưng ra và làm xong công việc nhanh chóng.
You'll never be a successful person if you don' t put your shoulder to the wheel. - Cậu sẽ không bao giờ là người thành công nếu cậu không cố gắng hết sức.
If you had put your shoulder to the wheel, we would have finished sooner. - Nếu cô cố gắng nỗ lực hết sức thì chúng ta đã sớm hoàn thành hơn.
Các biện pháp hoặc hành động thích hợp
Làm việc cực kỳ chăm chỉ
Làm hết sức mình hoặc cố gắng hết sức để làm cái gì đó
Nếu bạn muốn điều gì đó tốt hoặc thú vị, bạn cần phải nỗ lực để đạt được nó.
Động từ "put" nên được chia theo thì của nó.
Kể từ cuối những năm 1700, cụm từ ẩn dụ này đã được dùng theo nghĩa bóng để chỉ việc kéo một chiếc xe lớn bị mắc kẹt.