Putter along In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "putter along", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2022-04-09 09:04

Meaning of Putter along

Synonyms:

potter along

Putter along verb phrase

Tiến về phía trước một cách hờ hững hoặc không mục đích

I don't understand why he keeps puttering along on the street every night. - Tôi không hiểu tại sao anh ấy cứ lê lết trên phố hàng đêm.

Tiếp tục hoặc tiến triển đều đặn

The domestic electric car market is puttering along. - Thị trường ô tô điện trong nước đang phát triển ổn định.

The process puttered along throughout the day. - Quá trình này diễn ra đều đều cả ngày.

Other phrases about:

move like the wind
Chạy hoặc di chuyển cực kỳ nhanh
bob and weave

Di chuyển nhanh chóng lên xuống và từ bên này sang bên kia, thường là để tránh va phải hoặc bị vật gì đó đâm vào

leaps and bounds

Nhanh chóng hoặc trong một quá trình nhảy vọt

dawdle along

Di chuyển một cách chậm chạp và không quan tâm.

Make a Beeline for (someone, something)

Đi thẳng đến một cái gì đó hoặc một người nào đó một cách nhanh chóng.

Grammar and Usage of Putter along

Các Dạng Của Động Từ

  • puttered along
  • puttering along
  • putters along

Động từ "putter" phải được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
in the Q-zone

Trên bờ vực của cái chết với khuôn miệng hình chữ Q

Example:

She is in the Q-zone due to massive blood loss.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode