Rail against (someone or something) phrasal verb informal
Được dùng để phản đối, chỉ trích hoặc phàn nàn một cách giận dữ về ai đó hoặc điều gì đó.
The workers railed against the unfair treatment they'd received. - Các công nhân phản đối một cách giận dữ về sự đối xử bất công mà họ đã nhận được.
Passengers rail against the increase in ticket prices. - Hành khách than phiền về việc tăng giá vé.
Her articles rail against the decline of culture in American society. - Các bài báo của cô ấy chỉ trích sự suy yếu của nền văn hóa trong xã hội Mỹ.
Phàn nàn về điều gì đó một cách khó chịu
Nói hoặc phàn nàn không ngừng về một chủ đề mà người nghe hứng thú
Tục ngữ này khuyên ta nên làm điều gì đó để cải thiện vấn đề thay vì chỉ phàn nàn về nó.
Thể hiện rằng bạn đang khó chịu bằng cách nói to và dài dòng (về ai đó hoặc điều gì đó).
Động từ "rail" nên được chia theo thì của nó.