Raise (one's) hand against (someone) verb phrase
Động từ "lift" có thể được thay thế cho động từ "raise".
Giới từ "to" có thể được thay thế cho giới từ "against".
Đánh ai hoặc dọa đánh ai.
Teachers are not allowed to raise their hand against students. - Giáo viên không được đánh hoặc dọa đánh học sinh.
The man didn't admitted having raised his hand against his wife. - Người đàn ông không chịu thừa nhận đã đánh vợ mình.
I saw a big boy raising his hand against a smaller one. - Tôi thấy một cậu bé bự đánh một cậu nhỏ hơn.
Động từ "raise" nên được chia theo thì của nó.
Thành ngữ này bắt nguồn từ nửa đầu những năm 1500.
Nếu bạn lần đầu bị ai đó lừa thì họ là người có lỗi.
Are you going to mess with me again? Fool me once, shame on you; fool me twice, shame on me.