Ripe for (something) adjective
Sẵn sàng cho việc gì đó
Time is ripe for the village to develop tourism. - Đã đến lúc ngôi làng phát triển du lịch.
He is ripe for the transfer to a new club. - Anh ấy đã sẵn sàng chuyển đến một đội bóng mới.
The country is ripe for electoral reform. - Đất nước đã sẵn sàng cho một cuộc cải cách trong bầu cử.
Được sử dụng để nhấn mạnh sự sẵn sàng hoặc sự cởi mở của một người đối với một tình huống
Món ăn kết hợp hải sản và thịt, cách gọi loại nhà hàng có phục vụ món ăn này.
My Mom loves salads, especially the beef and reef one.