Rise above In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "rise above", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Katie Anh calendar 2022-04-24 07:04

Meaning of Rise above

Synonyms:

go beyond , have it all over

Rise above spoken language positive verb phrase

Trở nên tốt hơn một ai hoặc một cái gì đó cùng loại.

The dish this time rises above the one I've eaten before. - Món ăn lần này ngon hơn hẳn lần trước.

Janes rose above the rest of the students in her class. - Janes học vượt hơn những học sinh còn lại trong lớp.

Mô tả việc không để điều gì xấu ảnh hưởng đến hành vi của bạn.

I know it hurts, but you have to rise above it. - Tôi biết rất khó khăn, nhưng cậu buộc phải vượt qua nó.

Mô tả việc di chuyển lên trên một cái gì đó.

 

I sit on the beach and silently saw the huge sun rise above the horizon. - Tôi ngồi trên bãi biển và lặng lẽ ngắm nhìn ông mặt trời khổng lồ nhô lên trên đường chân trời.

Other phrases about:

lead the field/pack/world

Tốt hơn hoặc thành công hơn những người, công ty hoặc quốc gia khác trong một hoạt động cụ thể

better than

Giỏi về một cái gì đó hơn những người khác.

 

streets ahead (of somebody/something)

Vượt trội hơn ai đó hoặc điều gì khác.

beat (one) at (one's) own game

Lợi dụng khả năng, chiến lược hoặc chiến thuật của ai đó để đánh bại hoặc đánh bại họ.

overstep (one's)/its mark

Thực hiện những điều vượt xa những gì một người nên hoặc được phép làm
 

Grammar and Usage of Rise above

Cụm từ chủ yếu được sử dụng ở thì hiện tại.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Bat from the pavilion end
Đồng tính luyến ái, đồng tính nam
Example: It is not easy for his parent to accept the fact that he bats from the pavilion end.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode