Rise to (one's) feet phrase
Đứng dậy từ một vị trí khác.
We rose to our feet to get a better view of the stage. - Chúng tôi đứng dậy để có cái nhìn rõ hơn về sân khấu.
The crowd rose to its feet and cheered loudly as the goalkeeper made a spectacular save. - Đám đông đứng dậy và hò reo cổ vũ khi thủ môn đã có một pha cứu thua ngoạn mục.
Shortly after rising to her feet, Mary lost her balance and fell to the ground. - Ngay sau khi đứng dậy, Mary mất thăng bằng và ngã xuống đất.
Đứng thẳng bởi vì ai đó muốn thể hiện sự tức giận, uy thế hoặc sự quyết tâm
1. Đứng thẳng hết mức có thể
2. Đứng thẳng lên để thể hiện sự tức giận
Được dùng để nói rằng ai đó đứng thẳng, đặc biệt là trong khi phát biểu.
Nhanh chóng hoặc bất thình lình đứng dậy.
Đứng dậy một cách nhanh chóng
Động từ "rise" phải được chia theo thì của nó.
Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.