Roll up (one's) sleeves phrase
Chuẩn bị đầy đủ cho những nhiệm vụ khó khăn, khó khăn hoặc cường độ cao mà bạn sắp làm.
Don't you see everyone is working really hard? Roll up your sleeves and work with us! - Bạn không thấy mọi người đang làm việc rất chăm chỉ sao? Hãy xắn tay áo lên và làm việc với chúng tôi!
Since I rolled up my sleeves and trained hard, my health has improved greatly. - Kể từ khi tôi chuẩn bị và tập luyện chăm chỉ mỗi ngày, sức khỏe của tôi đã được cải thiện rất nhiều.
You had better roll up your sleeves by lifting these beer barrels onto the truck rather than sitting there chit-chatting aimlessly. - Tốt hơn là bạn nên chuẩn bị làm việc gì đó bằng cách nâng những thùng bia này lên xe tải hơn là ngồi đó trò chuyện không mục đích.
Động từ "get" phải được chia theo thì của nó.
Cụm từ này bắt nguồn từ hành động xắn tay áo trước khi thực hiện một số loại công việc.