A run of bad luck phrase
Được dùng để ám chỉ một thời kỳ khi những điều tồi tệ liên tiếp xảy ra.
Mary has just lost her job and broken up with her boyfriend. This must be her run of bad luck - Mary vừa mới mất việc và chia tay với bạn trai cô ấy. Đây hẳn là chuỗi ngày đen tối của cô.
After a run of bad luck, the girl became stronger and stronger - Sau chuỗi ngày xui xẻo, cô gái trở nên càng ngày càng mạnh mẽ hơn.
Don't worry, honey. If you have a run of bad luck anytime, we will be always by your side. - Đừng lo, con yêu. Nếu con trải qua thời kỳ đen tối bất kì lúc nào, chúng ta sẽ luôn bên cạnh con.
Thăm viếng
Yesterday we paid a visit to the local market and enjoyed some street food.