Run (something) by (one) one more time In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "run (something) by (one) one more time", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jenne Phuong calendar 2021-11-26 12:11

Meaning of Run (something) by (one) one more time

Run (something) by (one) one more time verb phrase

Giải thích cho ai đó hoặc thông báo cho ai đó về điều gì đó một lần cuối

A: "I can't get the hang of Leo's idea." B: "You can ask him to run the idea by you one more time." - A: "Tôi không thể hiểu nổi ý tưởng của Leo." B: "Bạn có thể nhờ anh ấy giải thích lại một lần nữa theo cách khác."

Son: "Mom, you want me to buy some vegetables and meat, right? Is there anything else I have missed?" Mom: "Ok, you can run it by me one more time when I arrive the supermarket." - Con trai: "Mẹ ơi, mẹ cần con mua ít rau với thịt đúng không? Con còn bỏ sót món gì không ta?" Mẹ: "Thôi, mẹ có thể báo lại một lần nữa khi con tới siêu thị."

Alright, let me run it by you one more time! - Được rồi, để mình nói lại cho cậu một lần nữa nhé!

Other phrases about:

work one out

Có thể hiểu được cách cư xử của một người hoặc tính cách của một người

air (one's) opinion

Bày tỏ hoặc phát biểu suy nghĩ của ai đó hoặc ý kiến một cách công khai

mansplain

(Một người đàn ông) giải thích điều gì đó với một người phụ nữ một cách trịch thượng.

have (one's) day in court

Có cơ hội giải thích trước khi bị chỉ trích.

lay someone out

1. Nằm hoặc ngả lưng bên ngoài, đặc biệt là để tắm nắng.

2. Trải một cái gì đó lên một mặt phẳng.

3. Đi sâu vào chi tiết về điều gì đó, chẳng hạn như kế hoạch hoặc ý tưởng.

4. Chi tiêu hoặc đầu tư một khoản tiền cụ thể (thường rất nhiều) vào một người hoặc một món đồ nào đó.

5. Chỉ trích, khiển trách hoặc quở trách ai đó rất nghiêm.

6. Khiến ai đó bất tỉnh hoặc phủ phục trên mặt đất do tấn công vào người mạnh.

7. Chuẩn bị hoặc sắp xếp thi hài của một người nào đó trước khi đưa tang, hoặc chôn cất.

Grammar and Usage of Run (something) by (one) one more time

Các Dạng Của Động Từ

  • to run (something) by (one) one more time
  • runs (something) by (one) one more time
  • running (something) by (one) one more time
  • ran (something) by (one) one more time

Động từ "run" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
shiny new
Rất sáng, có bề mặt bóng mịn
Example: My new car is shiny new.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode