Run in (one's) blood verb phrase
Được sử dụng để nói rằng một người được sinh ra với một kỹ năng, phẩm chất hoặc xu hướng
He composed music at a young age because musical talent runs in his blood. - Anh ấy sáng tác nhạc khi còn trẻ vì năng khiếu âm nhạc đã ngấm trong máu.
Her parents are famous actors, so her acting skills runs in her blood. - Cha mẹ cô đều là những diễn viên nổi tiếng, nên khả năng diễn xuất đã ngấm vào máu của cô.
It seems that her prowess in sports runs in her blood. - Có vẻ như năng khiếu thể thao đã ngấm vào máu của cô ấy.
Động từ "run" phải được chia theo thì của nó.
Sử dụng mực hoặc một số loại thiết bị quét kỹ thuật số để ghi lại dấu vân tay của con người
The police wants to roll all people's finger prints in the office.