Save (one's) own bacon informal verb phrase
Cứu hoặc bảo vệ bản thân khỏi nguy hiểm, rắc rối hoặc khó khăn, thường không tính đến sự an toàn của người khác.
Don't rely on him. He just wants to save his own bacon. - Đừng trông cậy vào anh ta. Anh ta chỉ muốn cứu lấy cái thân mình thôi.
She saved her own bacon and abandoned all of the people in the fire. - Cô ấy cứu lấy thân mình và bỏ rơi tất cả mọi người trong đám cháy.
Don't scold Jack. He acted instinctively to save his own bacon. - Đừng mắng Jack. Anh ta hành động theo bản năng để tự cứu mạng mình.
Không chi tiêu vượt quá tình hình tài chính của ai đó
Cứu ai đó khỏi rắc rối, khó khăn hoặc nguy hiểm sắp xảy ra
Cứu ai đó khỏi nguy hiểm, rắc rối hoặc thất bại
Một khoản tiền được để dành cho một mục đích nhất định.
Nếu bạn lần đầu bị ai đó lừa thì họ là người có lỗi.
Are you going to mess with me again? Fool me once, shame on you; fool me twice, shame on me.