In the (grand) scheme of things phrase
"Grand" có thể được thay thế bằng "great" or "whole"
Xem xét mọi thứ
In the great scheme of things, the journey was great. - Nhìn chung, chuyến đi thật tuyệt vời.
There are some minor flaws, but they won't affect your score in the grand scheme of things. - Có một vài sai sót nhỏ, nhưng nói chung chúng sẽ không ảnh hưởng đến điểm số của bạn đâu.
Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.
Làm điều đó hoặc cái gì đó xảy ra theo một cách phi thường và ấn tượng
The band intended to perform publicly and go out in a blaze of glory.